словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

coast на вьетнамском языке:

1. bờ biển bờ biển



Вьетнамский слово "coast«(bờ biển) встречается в наборах:

Đại lý du lịch - Travel agency
1200 vocab IELIS

2. bãi biển bãi biển



Вьетнамский слово "coast«(bãi biển) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese