словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

forest на вьетнамском языке:

1. rừng rừng



Вьетнамский слово "forest«(rừng) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Geography terms in Vietnamese

2. khu rừng khu rừng



Вьетнамский слово "forest«(khu rừng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450