словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

policy на вьетнамском языке:

1. chính sách chính sách


Tôi hài lòng với chính sách hoạt động.

Вьетнамский слово "policy«(chính sách) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100