словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

patient на вьетнамском языке:

1. bệnh nhân bệnh nhân


Một bệnh nhân ở bệnh viện đang phàn nàn về cơn đau của anh ấy.

Вьетнамский слово "patient«(bệnh nhân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200

2. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.

Вьетнамский слово "patient«(kiên nhẫn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275