словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

path на вьетнамском языке:

1. con đường con đường


Tôi không muốn đi vào con đường tối này.

Вьетнамский слово "path«(con đường) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50