словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

generous на вьетнамском языке:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Вьетнамский слово "generous«(hào phóng) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
300 tính từ tiếng Anh 276 - 300