словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

parrot на вьетнамском языке:

1. con vẹt con vẹt



Вьетнамский слово "parrot«(con vẹt) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Anh
Animals in Vietnamese
1200 vocab IELIS

2. vẹt vẹt



Вьетнамский слово "parrot«(vẹt) встречается в наборах:

Các loài chim trong tiếng Anh
Vật nuôi trong tiếng Anh
Pets in Vietnamese