словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

beach на вьетнамском языке:

1. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Вьетнамский слово "beach«(biển) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese