словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

shop на вьетнамском языке:

1. cửa hàng cửa hàng


Cha bạn có một cửa hàng quần áo.

Вьетнамский слово "shop«(cửa hàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Space - Không gian