словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pale на вьетнамском языке:

1. nhợt nhạt nhợt nhạt


Sylvie nhìn rất nhợt nhạt.

Вьетнамский слово "pale«(nhợt nhạt) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100