словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

rough на вьетнамском языке:

1. thô



2. thô ráp


Bề mặt này rất thô ráp.

Вьетнамский слово "rough«(thô ráp) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125