словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

flat на вьетнамском языке:

1. phẳng phẳng



2. bằng phẳng bằng phẳng


Vài người tin rằng trái đất bằng phẳng.

Вьетнамский слово "flat«(bằng phẳng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100