словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

museum на вьетнамском языке:

1. bảo tàng bảo tàng


Chúng tôi sẽ thăm quan bảo tàng vào cuối tuần.

Вьетнамский слово "museum«(bảo tàng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700
Thành phố - City