словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cash на вьетнамском языке:

1. tiền mặt tiền mặt


Cyprien muốn trả bằng tiền mặt.

Вьетнамский слово "cash«(tiền mặt) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700
Super market
1200 vocab IELIS