словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

emergency на вьетнамском языке:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



Вьетнамский слово "emergency«(sự nguy cấp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Anh
Top 15 medical terms in Vietnamese

2. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp



3. khẩn cấp khẩn cấp


Chị của bạn gọi và nói đó là việc khẩn cấp.
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi cho tôi ngay lập tức.

Вьетнамский слово "emergency«(khẩn cấp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700