словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

medicine на вьетнамском языке:

1. thuốc thuốc


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

Вьетнамский слово "medicine«(thuốc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600