словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

classroom на вьетнамском языке:

1. phòng học phòng học


Chúng ta có lớp ở phòng học nào?

Вьетнамский слово "classroom«(phòng học) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600

2. lớp học lớp học



Вьетнамский слово "classroom«(lớp học) встречается в наборах:

1200 vocab IELIS