словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

key на вьетнамском языке:

1. chìa khóa chìa khóa



Вьетнамский слово "key«(chìa khóa) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600

2. chìa khoá chìa khoá