словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pork на вьетнамском языке:

1. thịt lợn thịt lợn



Вьетнамский слово "pork«(thịt lợn) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Anh
Types of meat in Vietnamese

2. thịt heo



Вьетнамский слово "pork«(thịt heo) встречается в наборах:

Nhà hàng - Restaurant