словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mature на вьетнамском языке:

1. trưởng thành


"Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.

Вьетнамский слово "mature«(trưởng thành) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150