словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

unhappy на вьетнамском языке:

1. không hài lòng không hài lòng



2. không vui không vui


Tôi không vui và không biết phải làm gì.

Вьетнамский слово "unhappy«(không vui) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150