словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

brave на вьетнамском языке:

1. dũng cảm dũng cảm


Không dễ để dũng cảm.

Вьетнамский слово "brave«(dũng cảm) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150