словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

unfair на вьетнамском языке:

1. không công bằng không công bằng


Cuộc sống không công bằng.

Вьетнамский слово "unfair«(không công bằng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150