словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

boring на вьетнамском языке:

1. nhàm chán nhàm chán



2. buồn chán buồn chán


Chương trình hôm qua chúng ta xem thật buồn chán.

Вьетнамский слово "boring«(buồn chán) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150