словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

building на вьетнамском языке:

1. toà nhà toà nhà


Đây là một tòa nhà rất cũ.
Rạp chiếu phim ở trong tòa nhà đó.

Вьетнамский слово "building«(toà nhà) встречается в наборах:

Thành phố - City