словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

warm на вьетнамском языке:

1. ấm ấm


2015 là một trong những năm ấm nhất trong lịch sử.

Вьетнамский слово "warm«(ấm) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75
Features - Đặc trưng