словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lifeguard на вьетнамском языке:

1. cứu hộ cứu hộ



Вьетнамский слово "lifeguard«(cứu hộ) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese

2. nhân viên cứu hộ



Вьетнамский слово "lifeguard«(nhân viên cứu hộ) встречается в наборах:

Bãi biển - Beach