словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hall на вьетнамском языке:

1. đại sảnh đại sảnh



Вьетнамский слово "hall«(đại sảnh) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Anh
Rooms in the house in Vietnamese

2. hội trường hội trường