1. hướng dẫn viên
Tên của hướng dẫn viên của chúng tôi là Monique và cô ấy rất giỏi và tốt bụng.
Вьетнамский слово "guide«(hướng dẫn viên) встречается в наборах:
1000 danh từ tiếng Anh 651 - 7002. sự hướng dẫn
Bạn không thể đi mà không có sự hướng dẫn.
Вьетнамский слово "guide«(sự hướng dẫn) встречается в наборах:
Đồi núi - Mountains