словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

landscape на вьетнамском языке:

1. phong cảnh phong cảnh


Tôi chụp hình phong cảnh tuyệt vời này

Вьетнамский слово "landscape«(phong cảnh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Note AV TOEIC