словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

literature на вьетнамском языке:

1. văn học văn học



Вьетнамский слово "literature«(văn học) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Anh
School subjects in Vietnamese

2. văn chương



Вьетнамский слово "literature«(văn chương) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650