словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

spring на вьетнамском языке:

1. mùa xuân mùa xuân



Вьетнамский слово "spring«(mùa xuân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Anh
Months and seasons in Vietnamese
Tiết học của tôi