словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ball на вьетнамском языке:

1. quả bóng quả bóng


Tôi luôn quên quả bóng đá của mình.

Вьетнамский слово "ball«(quả bóng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350