словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

dress на вьетнамском языке:

1. trang phục trang phục



Вьетнамский слово "dress«(trang phục) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Anh
Clothes in Vietnamese

2. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

Вьетнамский слово "dress«(váy) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700