словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

drink на вьетнамском языке:

1. đồ uống đồ uống


Tôi không thích đồ uống nóng lắm.

Вьетнамский слово "drink«(đồ uống) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800