словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

shirt на вьетнамском языке:

1. áo sơ mi áo sơ mi



Вьетнамский слово "shirt«(áo sơ mi) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Anh
Clothes in Vietnamese