словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

drawing на вьетнамском языке:

1. vẽ tranh vẽ tranh



Вьетнамский слово "drawing«(vẽ tranh) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Anh
Free time activities in Vietnamese

2. bản vẽ bản vẽ