словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

discovery на вьетнамском языке:

1. khám phá khám phá


Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mi vào năm 1942.
Internet là một khám phá mang tính cách mạng.

Вьетнамский слово "discovery«(khám phá) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900

2. phát hiện phát hiện