словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

disease на вьетнамском языке:

1. bệnh tật bệnh tật



Вьетнамский слово "disease«(bệnh tật) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Anh
Top 15 medical terms in Vietnamese

2. bệnh bệnh


Căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bộ.

Вьетнамский слово "disease«(bệnh) встречается в наборах:

Note AV TOEIC