словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

experiment на вьетнамском языке:

1. thí nghiệm


Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Вьетнамский слово "experiment«(thí nghiệm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
1200 vocab IELIS
Note AV TOEIC