словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

discount на вьетнамском языке:

1. giảm giá giảm giá



Вьетнамский слово "discount«(giảm giá) встречается в наборах:

Xe buýt đường dài - Long-distance bus

2. phiếu giảm giá phiếu giảm giá


Có phiếu giảm giá cho người về hưu không?

Вьетнамский слово "discount«(phiếu giảm giá) встречается в наборах:

Tàu hoả, xe lửa - Train