словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

research на вьетнамском языке:

1. nghiên cứu nghiên cứu



Вьетнамский слово "research«(nghiên cứu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
truyện dân gian
my vocabulary