словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

coach на вьетнамском языке:

1. huấn luyện viên huấn luyện viên


Michael là huấn luyện viên bóng đá.

Вьетнамский слово "coach«(huấn luyện viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400

2. toa xe lửa toa xe lửa



Вьетнамский слово "coach«(toa xe lửa) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000