словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

competition на вьетнамском языке:

1. cuộc thi cuộc thi


Chúng ta phải thắng cuộc thi này.

Вьетнамский слово "competition«(cuộc thi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250