словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

quarter на вьетнамском языке:

1. phần tư



Вьетнамский слово "quarter«(phần tư) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại

2. quý


Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Tôi rất vui khi đến thăm quý tr­ường.
Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?

3. một phần tư



Вьетнамский слово "quarter«(một phần tư) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550