словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cloud на вьетнамском языке:

1. đám mây đám mây


Thời tiết thật đẹp, chỉ có một đám mây.

Вьетнамский слово "cloud«(đám mây) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750