словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

clothes на вьетнамском языке:

1. quần áo quần áo


Tôi mua quần áo của tôi trong thị trấn.

Вьетнамский слово "clothes«(quần áo) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550
Useful nouns - Các danh từ hữu ích