словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

seed на вьетнамском языке:

1. hạt giống hạt giống


Tôi cần hạt giống cho khu vườn của mình.

Вьетнамский слово "seed«(hạt giống) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800