словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hero на вьетнамском языке:

1. anh hùng anh hùng



Вьетнамский слово "hero«(anh hùng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Tiết học của tôi
Tiết học của tôi