словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

column на вьетнамском языке:

1. cột cột


Cái cột này được xây bởi người Rô-man.

Вьетнамский слово "column«(cột) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800